Có 2 kết quả:
挂镰 guà lián ㄍㄨㄚˋ ㄌㄧㄢˊ • 掛鐮 guà lián ㄍㄨㄚˋ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to complete the year's harvest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to complete the year's harvest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0